Có 2 kết quả:
俸祿 fèng lù ㄈㄥˋ ㄌㄨˋ • 俸禄 fèng lù ㄈㄥˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
official's salary (in feudal times)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
official's salary (in feudal times)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0